क्षेत्र
Việt Nam
9
Việt Nam
7
Việt Nam; Tiêu chuẩn xây dựng
3
Nhật Bản,Japan
2
Vietnam,Việt Nam
2
Việt Nam; Công trình công cộng
2
Việt Nam; Nhà ở
2
Việt Nam; Vật liệu xây dựng
2
Bình Dương
1
Châu Âu; Công trình, Bê tông cốt thép
1
Châu Âu; Xây dựng bê tông
1
China,China,China,Trung Quốc,Trung Quốc,Trung Quốc
1
Công trình thủy điện
1
Europe; Earthquake resistant design
1
Europe; Thiết kế chống động đất
1
Hà Nội
1
Hoa Kỳ; Vật liệu xây dựng
1
Mường Tè(Lai Châu)
1
Sông Đà
1
Thành phố Hồ Chí Minh
1
Viet Nam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
1
Việt Nam; Công trình công nghiệp
1
Việt Nam; Công trình giao thông
1
Việt Nam; Công trình nông nghiệp
1
Việt Nam; Công trình thủy lợi
1
Việt Nam; Công trình xây dựng
1
Việt Nam; Kiến trúc bền vững
1
Việt Nam; Tiêu chuẩn kĩ thuật
1
Việt Nam; Xây dựng; Đá dăm nhựa; Bê tông nhựa; Hằn lún
1
Vết đứt gẫy
1
Đông Nam Bộ (Việt Nam)
1
Đông Nam Bộ(Việt Nam); Tây Nguyên (Việt nam)
1
Động đất
1