Miền
Việt Nam
52
Vietnam,Việt Nam
21
Việt Nam
13
Việt Nam,Vietnam
6
Tây Nguyên
3
Tây Nguyên (Việt Nam)
3
Hoa Kỳ
2
Nam Bộ (Việt Nam)
2
Nam Việt Nam
2
North America,Bắc Mỹ
2
Việt Nam,Vietnam,Việt Nam,Vietnam
2
Việt Nam, miền Bắc
2
Đông Nam Á
2
Đông Nam Á,Southeast Asia
2
Đông Nam Á
2
Africa,Africa,Châu Phi,Châu Phi
1
America,America,Châu Mỹ,Châu Mỹ
1
Australia; Pintupi (Australian people); Dân tộc học
1
Bình Phước (Việt Nam)
1
Bình Phước (Việt Nam); Dạy và học
1
Cao Bằng
1
Châu Úc
1
French Polynesia
1
Lào
1
Nam Bộ (Việt Nam); Dân tộc học
1
Nam Bộ
1
Nam bộ
1
Oceania,Oceania,Châu Đại Dương,Châu Đại Dương
1
Papua New Guinea,Papua New Guinea
1
Sar Luk (Việt Nam)
1
Southeast Asia,Southeast Asia,Đông Nam Á,Đông Nam Á
1
Sóc Trăng
1
Tahiti (Island); Ethnopsychology; Dân tộc học
1
Tahitians
1
Thành phố Hồ Chí Minh
1
Úc; Thổ dân Úc
1
Vietnam
1
Vietnam,Central Highlands,Vietnam,Central Highlands,Vietnam,Central Highlands,Việt Nam,Cao Nguyên
1
Vietnam,Việt Nam,Vietnam,Việt Nam
1
Việt Nam; Dân tộc Bru -Vân Kiều
1
Việt Nam; Dân tộc Chăm
1
Việt Nam; Dân tộc học
1
Việt Nam; Tộc người
1
Việt Nam; Văn hóa dân tộc
1
Việt Nam; Văn hóa truyền thống
1
Việt Nam; Việt Nam
1
Việt Nam, miền Nam
1
Đông Nam Á; Văn hóa dân tộc
1
Đồng bằng Sông Cửu Long (Việt Nam)
1
Đồng bằng Sông Cửu Long (Việt Nam); Dân tộc Khơme
1
hơn ...