Miền
Việt Nam
20
Việt Nam
11
Việt Nam; Việt Nam
11
Việt Nam; Chèo
6
Việt Nam,Vietnam
4
Vietnam,Việt Nam
3
Nghệ An
2
Thất Gian - Gia Bình (Bắc Ninh - Việt Nam); Chèo
2
Thất Gian - Gia Bình (Bắc Ninh - Việt Nam); Thất Gian - Gia Bình (Bắc Ninh - Việt Nam)
2
Vietnam,Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
2
Vietnamese,Việt Nam
2
Việt Nam,Việt Nam
2
Việt Nam; Hát chèo
2
Anh; Văn học Anh
1
Hà Nội
1
Mường Thanh (Điện Biên - Việt Nam); Dân tộc Thái Đen
1
Nghệ An (Việt Nam)
1
Nghệ An (Việt Nam); Hát chèo
1
Nghệ An (Việt Nam); Hát phường vải, chèo tuồng cổ
1
Nghệ An (Việt Nam); Nghệ An (Việt Nam)
1
Quảng Trị
1
Thanh Hóa (Việt Nam)
1
Thanh Hóa(Việt Nam); Dân tộc Mường
1
Thanh Hóa(Việt Nam); Tục ngữ, dân ca
1
Thanh Hóa
1
Thanh Hóa (Việt Nam)
1
Thái Bình
1
Trung Lập (Phú Xuyên, Hà Nội - Việt Nam); Hát chèo
1
Vietnam
1
Vietnam (Democratic Republic)
1
Việt Nam; Giai thoại
1
Việt Nam; Hát Bả trạo - Hò Đưa linh
1
Việt Nam; Hát trống quân, chèo (Lưu Bình - Dương Lễ)
1
Việt Nam; Hề chèo
1
Việt Nam; Nghệ An (Việt Nam)
1
Việt Nam; Trung Lập (Phú Xuyên, Hà Nội - Việt Nam)
1
Việtnam
1
Xứ Nghệ
1
Xứ Thanh (Thanh Hóa - Việt Nam); Thanh Hóa (Việt Nam)
1
Điện Biên
1