Thể loại
Từ điển; Từ điển ngôn ngữ
5
Giáo trình
4
Giáo trình; Ngôn ngữ học
3
Giáo trình
3
Problems, exercises, etc; English language
2
Sổ tay
2
Textbooks for foreign speakers; Linguistics; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh
2
Từ điển
2
Từ điển; Tiếng Việt
2
Từ điển; Từ điển chuyên ngành
2
Từ điển; Từ điển song ngữ
2
Từ điển
2
Vấn đề, bài tập; Ngôn ngữ học
2
Congresses; Language and languages
1
Congresses; Linguistics
1
Congresses; Ngôn ngữ học so sánh
1
Congresses; Ngữ liệu (Ngôn ngữ học)
1
Giáo trình; Ngôn ngữ học so sánh
1
Handbook
1
Handbooks, manuals, etc.; Linguistics
1
Handbooks, manuals, etc.; Luật
1
Handbooks, manuals, etc.; Ngôn ngữ và văn hóa
1
Handbooks, manuals; Ngôn ngữ học xã hội
1
Hội thảo
1
Hội thảo; Ngôn ngữ
1
Hội thảo; Ngôn ngữ học
1
Periodicals.; Ngôn ngữ Anh
1
Periodicals.; Ngôn ngữ học
1
Periodicals.; Thay đổi ngôn ngữ
1
Sổ tay; Linguistics; Ngôn ngữ học
1
Sổ tay; Ngôn ngữ học
1
Truyện kể
1
Từ và cụm từ
1
Từ điển; Tiếng Gia - Rai
1
Định kì
1
Định kì; Linguistic change
1
Định kì; Linguistics
1