Đang hiển thị
1 - 9
kết quả của
9
cho tìm kiếm '
'
Chuyển đến nội dung
我的帳戶
退出
登錄
語言
English
Deutsch
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Português
Português (Brasil)
中文(简体)
中文(繁體)
Türkçe
עברית
Gaeilge
Cymraeg
Ελληνικά
Català
Euskara
Русский
Čeština
Suomi
Svenska
polski
Dansk
slovenščina
اللغة العربية
বাংলা
Galego
Tiếng Việt
Hrvatski
हिंदी
全文檢索
題名
作者
主題
索引號
ISBN/ISSN
標簽
檢索
高級檢索
Đặt lại bộ lọc
主題建議:
汉语
Đặt lại bộ lọc
Hiển thị bộ lọc (1)
主題建議:
汉语
檢索結果
在您的搜尋 主題建議
在您的搜尋 主題建議
汉语
Hoa ngữ
2
写作
1
口语
1
国际商务汉语
1
外贸写作
1
指南
1
更多 ...
水平考试
1
汉语教程
1
少 ...
Đang hiển thị
1 - 9
kết quả của
9
cho tìm kiếm '
'
, 查詢時間: 0.06s
Tinh chỉnh kết quả
排序
相關性排序
日期遞增
日期遞增
索書號排序
作者排序
標題
1
Giáo trình Hán ngữ Tập 1-Quyển 1 /
出版 2004
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
2
汉语教程 : 教师用书. 第三册 /
出版 2003
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
3
高级汉语口语 : 话题交际 =Advanced spoken Chinese - communication centred on topics /
由
章纪孝.
出版 2000
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
4
国 际 商 务 汉 语 : 课 堂 教 学 版. (上 册)= International business Chinese /
由
李亿民.
出版 2003
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
5
外贸写作 /
由
赵洪琴.
出版 2003
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
6
汉 语 写 作 教 程 : 初 级 A 种 本. 上册 /
出版 2000
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
7
HSK 中 国 汉 语 水 平 考 试 模 拟 试 题 集 (高 等) /
由
陈 田 顺.
出版 2004
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
8
报 刊 阅读 教 程. 上 册 /
由
王 世 巽.
出版 2002
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
9
Giáo trình Hán ngữ Tập 1-Quyển 2 /
出版 2004
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Hiển thị mã QR
加到收藏夾
Đã lưu trong:
檢索工具:
得到RSS訂閱
—
推薦此搜索
—
保存搜索
Trở lại
縮小搜索
機構
Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
9
格式
圖書
9
作者
Lê Khắc Kiều Lục,
2
Trương Văn Giới,
2
Đại học Bắc Kinh
2
...[et al.]
1
倪明亮,
1
刘 谦 功
1
更多 ...
刘丽瑛,
1
吕文珍
1
应俊玲,
1
彭 瑞 情
1
徐 燕军,
1
李亿民
1
杨寄洲,
1
杨雪,
1
王 世 巽
1
王 世 生,
1
王晓澎,
1
章纪孝
1
赵洪琴
1
赵雷,
1
邱 鸿康,
1
陆薇,
1
陈 田 顺
1
马树德,
1
高 典,
1
鹿 士 义,
1
查看所有 ...
少 ...
語言
Chinese
9
English
2
Vietnamese
2
出版年
來自:
到:
載入...