Proposatutako topikoa bilaketarako iradokizunak
Proposatutako topikoa bilaketarako iradokizunak
Cuộc đời và sự nghiệp
2
Diễn viên
2
Tiểu sử,Biography
2
Từ điển -- Tin học
2
Từ điển -- Viễn thông
2
Từ điển -- Điện tử
2
Actors,Situation comedies (Television programs),Man-woman relationships,Diễn viên,Quan hệ giữa phụ nữ-đàn ông,Tình huống hài hước
1
Gehiago ...
41
42
43
44
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese glossary of telecommunication terms /
Argitaratua 2005
Gaiak:
“...Từ điển viễn thông...”
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
45
nork Thành, Lộc
Argitaratua 2015
Gaiak:
“...Diễn viên kịch...”Argitaratua 2015
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
46
nork Stabley, Bertrand Meyer
Argitaratua 2019
Gaiak:
“...Diễn viên Audrey Hepburn Cuộc đời và sự nghiệp...”Argitaratua 2019
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
Testu osoa
47
48
49
50
51
nork Williams, Cindy
Argitaratua 2015
Gaiak:
“...Diễn viên,Actors...”Argitaratua 2015
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
52
Argitaratua 1993
Gaiak:
“...Digital video,Video players,Truyền hình số,Diễn viên truyền hình...”
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
53
54
nork Đinh Quang Trung.
Gaiak:
“...Đào tạo diễn viên...”
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
55
56
57
nork Marvine, Dee
Argitaratua 2016
Gaiak:
“...Nữ diễn viên Rodeo,Women rodeo performers...”Argitaratua 2016
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
58
59
nork Sheldon, Sidney
Argitaratua 2011
Gaiak:
“...Comedians,American literature,Diễn viên hài,Văn học Mỹ...”Argitaratua 2011
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
60
nork Nguyễn Thị Hiền.
Gaiak:
“...Đào tạo diễn viên múa...”
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt