杜梅

杜梅(是越南語固有詞,意思是「十」,而「梅」字的漢越音是。「杜梅」為代替寫法。}},;),原名阮維貢(),是越南党和国家最高领导人,曾任越共中央总书记部长会议主席(总理)等职务。 維基百科提供
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 39 cho tìm kiếm 'Đỗ Mười.', 查詢時間: 0.04s Tinh chỉnh kết quả
1
Đỗ Mười
出版 1993
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
3
4
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
5
6
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
7
8
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
10
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
11
12
13
14
15
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
16
17
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
18
19
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
20