高伯适
高伯{{zy|-{适}-|kuò|ㄍㄨㄚ|kut3}}{{noteTag|「-{适}-」在此處不是「-{適}-」的簡化字,而是(即[http://www.unicode.org/cgi-bin/refglyph?24-284C8] )的現在字形。其音如次::: 官話:汉语拼音/通用拼音-(大陸標準)/(臺灣標準) :: 直音:括}}(;),字周臣(),号敏轩(),又號菊堂()。越南阮朝時期詩人、民變首領。 維基百科提供
1
2
3
由 Cao Bá Quát
出版 2002
出版 2002
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
4
由 Cao Bá Quát
出版 1976
出版 1976
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
5
由 Cao Ba Quát
出版 1984
出版 1984
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
6
由 Cao Bá Quát
出版 1997
出版 1997
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
7
由 Cao Bá Quát
出版 1976
出版 1976
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
8
9
10
11
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
12
13
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
14
15
16
17
18
19
20