Lê Hải
| tiền nhiệm = | kế nhiệm = | địa hạt = | trưởng chức vụ = | trưởng viên chức = | phó chức vụ = | phó viên chức = | chức vụ khác = | thêm = | chức vụ 2 =Sư đoàn trưởng Sư đoàn Không quân 372 | bắt đầu 2 = 1979 | kết thúc 2 = 1979
| tiền nhiệm 2 = Đương nhiệm | kế nhiệm 2 = Mai Cương | địa hạt 2 = | trưởng chức vụ 2 = Sư đoàn trưởng | trưởng viên chức 2 = chức vụ thành lập | phó chức vụ 2 = | phó viên chức 2 = | chức vụ khác 2 = | thêm 2 = | chức vụ 3 = | bắt đầu 3 = | kết thúc 3 = | tiền nhiệm 3 = | kế nhiệm 3 = | địa hạt 3 = | trưởng chức vụ 3 = | trưởng viên chức 3 = | phó chức vụ 3 = | phó viên chức 3 = | chức vụ khác 3 = | thêm 3 = | chức vụ 4 = | bắt đầu 4 = | kết thúc 4 = | tiền nhiệm 4 = | kế nhiệm 4 = | địa hạt 4 = | trưởng chức vụ 4 = | trưởng viên chức 4 = | phó chức vụ 4 = | phó viên chức 4 = | chức vụ khác 4 = | thêm 4 = | chức vụ 5 = | bắt đầu 5 = | kết thúc 5 = | tiền nhiệm 5 = | kế nhiệm 5 = | địa hạt 5 = | trưởng chức vụ 5 = | trưởng viên chức 5 = | phó chức vụ 5 = | phó viên chức 5 = | chức vụ khác 5 = | thêm 5 = | chức vụ 6 = | bắt đầu 6 = | kết thúc 6 = | tiền nhiệm 6 = | kế nhiệm 6 = | địa hạt 6 = | trưởng chức vụ 6 = | trưởng viên chức 6 = | phó chức vụ 6 = | phó viên chức 6 = | chức vụ khác 6 = | thêm 6 = | chức vụ 7 = | bắt đầu 7 = | kết thúc 7 = | tiền nhiệm 7 = | kế nhiệm 7 = | địa hạt 7 = | trưởng chức vụ 7 = | trưởng viên chức 7 = | phó chức vụ 7 = | phó viên chức 7 = | chức vụ khác 7 = | thêm 7 = | chức vụ 8 = | bắt đầu 8 = | kết thúc 8 = | tiền nhiệm 8 = | kế nhiệm 8 = | địa hạt 8 = | trưởng chức vụ 8 = | trưởng viên chức 8 = | phó chức vụ 8 = | phó viên chức 8 = | chức vụ khác 8 = | thêm 8 = | chức vụ 9 = | bắt đầu 9 = | kết thúc 9 = | tiền nhiệm 9 = | kế nhiệm 9 = | địa hạt 9 = | trưởng chức vụ 9 = | trưởng viên chức 9 = | phó chức vụ 9 = | phó viên chức 9 = | chức vụ khác 9 = | thêm 9 = | chức vụ 10 = | bắt đầu 10 = | kết thúc 10 = | tiền nhiệm 10 = | kế nhiệm 10 = | địa hạt 10 = | trưởng chức vụ 10 = | trưởng viên chức 10 = | phó chức vụ 10 = | phó viên chức 10 = | chức vụ khác 10 = | thêm 10 = | chức vụ 11 = | bắt đầu 11 = | kết thúc 11 = | tiền nhiệm 11 = | kế nhiệm 11 = | địa hạt 11 = | trưởng chức vụ 11 = | trưởng viên chức 11 = | phó chức vụ 11 = | phó viên chức 11 = | chức vụ khác 11 = | thêm 11 = | chức vụ 12 = | bắt đầu 12 = | kết thúc 12 = | tiền nhiệm 12 = | kế nhiệm 12 = | địa hạt 12 = | trưởng chức vụ 12 = | trưởng viên chức 12 = | phó chức vụ 12 = | phó viên chức 12 = | chức vụ khác 12 = | thêm 12 = | quốc tịch = | ngày sinh = | nơi sinh = Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi, Trung Kỳ, Liên bang Đông Dương | ngày mất = | nơi mất = | nơi ở = Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | nghề nghiệp = Quân nhân | dân tộc = Kinh | tôn giáo = Không | đảng = | ngày vào đảng = 15 tháng 8, 1966 | vợ = | chồng = | con = | học vấn = | giải thưởng = | embed = | cỡ hình = 200px | image_alt = | viên chức khác = | viên chức khác 2 = | viên chức khác 3 = | viên chức khác 4 = | viên chức khác 5 = | viên chức khác 6 = | viên chức khác 7 = | viên chức khác 8 = | viên chức khác 9 = | viên chức khác 10 = | viên chức khác 11 = | viên chức khác 12 = | đa số = | danh hiệu = Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
Đẳng cấp Ace trong Chiến tranh Việt Nam | nguyên nhân mất = | đảng khác = | họ hàng = | cha = | mẹ = | phối ngẫu = | kết hợp dân sự = | người bạn đời = | học trường = | website = | chữ ký = | quê quán = | phục vụ = | thuộc = 22px Không quân Nhân dân Việt Nam | cấp bậc = 22px Đại tá | đơn vị = Sư đoàn Không quân 372 | chỉ huy = | tham chiến = 1961 | khen thưởng = | chú thích = | bố mẹ = | năm tại ngũ = 1966-1992 | honorific_prefix = Đại tá, Anh hùng LLVTND }}
1
Bỡi Lê, Hải
Được phát hành 2004
Được phát hành 2004
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20