Lê Hải

| chức vụ 3 = | bắt đầu 3 = | kết thúc 3 = | tiền nhiệm 3 = | kế nhiệm 3 = | địa hạt 3 = | trưởng chức vụ 3 = | trưởng viên chức 3 = | phó chức vụ 3 = | phó viên chức 3 = | chức vụ khác 3 = | thêm 3 = | chức vụ 4 = | bắt đầu 4 = | kết thúc 4 = | tiền nhiệm 4 = | kế nhiệm 4 = | địa hạt 4 = | trưởng chức vụ 4 = | trưởng viên chức 4 = | phó chức vụ 4 = | phó viên chức 4 = | chức vụ khác 4 = | thêm 4 = | chức vụ 5 = | bắt đầu 5 = | kết thúc 5 = | tiền nhiệm 5 = | kế nhiệm 5 = | địa hạt 5 = | trưởng chức vụ 5 = | trưởng viên chức 5 = | phó chức vụ 5 = | phó viên chức 5 = | chức vụ khác 5 = | thêm 5 = | chức vụ 6 = | bắt đầu 6 = | kết thúc 6 = | tiền nhiệm 6 = | kế nhiệm 6 = | địa hạt 6 = | trưởng chức vụ 6 = | trưởng viên chức 6 = | phó chức vụ 6 = | phó viên chức 6 = | chức vụ khác 6 = | thêm 6 = | chức vụ 7 = | bắt đầu 7 = | kết thúc 7 = | tiền nhiệm 7 = | kế nhiệm 7 = | địa hạt 7 = | trưởng chức vụ 7 = | trưởng viên chức 7 = | phó chức vụ 7 = | phó viên chức 7 = | chức vụ khác 7 = | thêm 7 = | chức vụ 8 = | bắt đầu 8 = | kết thúc 8 = | tiền nhiệm 8 = | kế nhiệm 8 = | địa hạt 8 = | trưởng chức vụ 8 = | trưởng viên chức 8 = | phó chức vụ 8 = | phó viên chức 8 = | chức vụ khác 8 = | thêm 8 = | chức vụ 9 = | bắt đầu 9 = | kết thúc 9 = | tiền nhiệm 9 = | kế nhiệm 9 = | địa hạt 9 = | trưởng chức vụ 9 = | trưởng viên chức 9 = | phó chức vụ 9 = | phó viên chức 9 = | chức vụ khác 9 = | thêm 9 = | chức vụ 10 = | bắt đầu 10 = | kết thúc 10 = | tiền nhiệm 10 = | kế nhiệm 10 = | địa hạt 10 = | trưởng chức vụ 10 = | trưởng viên chức 10 = | phó chức vụ 10 = | phó viên chức 10 = | chức vụ khác 10 = | thêm 10 = | chức vụ 11 = | bắt đầu 11 = | kết thúc 11 = | tiền nhiệm 11 = | kế nhiệm 11 = | địa hạt 11 = | trưởng chức vụ 11 = | trưởng viên chức 11 = | phó chức vụ 11 = | phó viên chức 11 = | chức vụ khác 11 = | thêm 11 = | chức vụ 12 = | bắt đầu 12 = | kết thúc 12 = | tiền nhiệm 12 = | kế nhiệm 12 = | địa hạt 12 = | trưởng chức vụ 12 = | trưởng viên chức 12 = | phó chức vụ 12 = | phó viên chức 12 = | chức vụ khác 12 = | thêm 12 = | quốc tịch = | ngày sinh = | nơi sinh = Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi, Trung Kỳ, Liên bang Đông Dương | ngày mất = | nơi mất = | nơi ở = Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | nghề nghiệp = Quân nhân | dân tộc = Kinh | tôn giáo = Không | đảng = | ngày vào đảng = 15 tháng 8, 1966 | vợ = | chồng = | con = | học vấn = | giải thưởng = | embed = | cỡ hình = 200px | image_alt = | viên chức khác = | viên chức khác 2 = | viên chức khác 3 = | viên chức khác 4 = | viên chức khác 5 = | viên chức khác 6 = | viên chức khác 7 = | viên chức khác 8 = | viên chức khác 9 = | viên chức khác 10 = | viên chức khác 11 = | viên chức khác 12 = | đa số = | danh hiệu = Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
Đẳng cấp Ace trong Chiến tranh Việt Nam | nguyên nhân mất = | đảng khác = | họ hàng = | cha = | mẹ = | phối ngẫu = | kết hợp dân sự = | người bạn đời = | học trường = | website = | chữ ký = | quê quán = | phục vụ = | thuộc = 22px Không quân Nhân dân Việt Nam | cấp bậc = 22px Đại tá | đơn vị = Sư đoàn Không quân 372 | chỉ huy = | tham chiến = 1961 | khen thưởng = | chú thích = | bố mẹ = | năm tại ngũ = 1966-1992 | honorific_prefix = Đại tá, Anh hùng LLVTND }} Lê Hải (sinh ngày 29 tháng 2 năm 1942) là một Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, quân nhân trong Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan cao cấp của Không quân Nhân dân Việt Nam, cấp bậc Đại tá. Ông nguyên là Phó tổng giám đốc Cụm cảng hàng không miền Nam, nguyên Sư đoàn trưởng Sư đoàn Không quân 372. Ông là một trong 19 phi công đạt đẳng cấp "Ách" (Ace) trong Chiến tranh Việt Nam, với thành tích dùng MIG-17 bắn rơi 6 máy bay Mỹ. Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 668 cho tìm kiếm 'Lê Hải.', thời gian truy vấn: 0.06s Tinh chỉnh kết quả
1
Bỡi Lê, Hải
Được phát hành 2004
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
2
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
3
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
4
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
5
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
6
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
7
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
8
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
11
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
12
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
13
14
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
15
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
16
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
17
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
18
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
19
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
20
Bỡi Hải.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt