电视

佐利金和電子式電視原型機(1929) 电视(,簡稱:)这词语代表三种不同的涵义,如:连续动态的影像和聲音转换为电子訊號,并通过各种-{zh-tw:管道;zh-cn:渠道;}-传输电子訊号后,再將电子訊號还原为影像和聲音的技术,即电视技术;指接收这种电子訊號的设备,即可以接收并还原电子訊號为连续动态的影像和声音的装置,即电视机;一种社会文化现象,特指人群之间、人群与人之间使用电视作为传播载体进行訊息交流、訊息传播,即所謂的廣播过程,诸如电视节目的制作、电视訊號的传输、接收,以及观众对于电视节目内容的评判和反馈等的各个方面。制作电视播出内容的设施称为电视台

电视被世人公认为是20世纪的重要发明之一,至今仍是十分普遍的訊息傳播工具。隨著科技的進步,電視也在逐漸演化,例如智能電視网络电视的面世。 維基百科提供
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 1,539 cho tìm kiếm 'TV.', 查詢時間: 0.09s Tinh chỉnh kết quả
1
TV.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
3
TV.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
4
5
B, Tv
出版 2024
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文
6
B, Tv
出版 2024
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文
7
8
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文
獲取全文
11
12
13
N.Q. Huy
其他作者: ...T.V. Luyen...
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
獲取全文
14
Đề Bá Khải
出版 1980
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
15
Vũ Đình Phòng
出版 1979
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
16
Gonbraikh. Z.E
出版 1980
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
17
Nguyễn Chí Dũng
出版 1986
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
18
Lê Nguyên
出版 1985
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
19
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
20
Nguyễn Đình Chú
出版 1981
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp