ベトナム

|国旗画像 = Flag of Vietnam.svg |国章画像 = 100px|ベトナムの国章| |国章リンク = (国章) |標語 = 独立・自由・幸福
() |国歌 = 進軍歌()
|位置画像 = Vietnam (orthographic projection).svg |公用語 = ベトナム語(越南語) |首都 = ハノイ(河内) |最大都市 = ホーチミン市(胡志明市) |最高指導者等肩書 = ベトナム共産党書記長 |最高指導者等氏名 = トー・ラム |元首等肩書 = 国家主席 |元首等氏名 = ルオン・クオン |首相等肩書 = 政府首相 |首相等氏名 = ファム・ミン・チン |他元首等肩書1 = 国会議長 |他元首等氏名1 = チャン・タイン・マン |他元首等肩書2 = 国家副主席 |他元首等氏名2 = ヴォー・ティ・アイン・スアン |面積順位 = 65 |面積大きさ =1 E11 |面積値 =331,212 |水面積率 =1.3% |人口統計年 = 2022 |人口順位 = 16 |人口大きさ = 1 E8 |人口値 = 103,808,319 |人口追記 = |人口密度値 = 313.4 |GDP統計年元 =2019 |GDP値元 =7615兆5675億2600万 |GDP統計年MER =2024 |GDP順位MER =33 |GDP値MER =4658億1400万 |GDP MER/人 =4,623 |GDP統計年 =2024 |GDP順位 =26 |GDP値 =1兆5590億 |GDP/人 =15,470 |建国形態 =独立 |建国年月日 = |確立形態1 = 独立宣言
(ベトナム民主共和国) |確立年月日1 = 1945年9月2日 |確立形態2 = フランスから独立合意、南北分離
(ジュネーヴ協定) |確立年月日2 = 1954年7月21日 |確立形態3 = 南北統一、改称 |確立年月日3 = 1976年7月2日 |確立形態4 = |確立年月日4 = |確立形態5 = |確立年月日5 = |通貨 = ドン |通貨コード = VND |通貨追記 =(; 銅) |時間帯 = (+7) |夏時間 = なし |ISO 3166-1 = VN / VNM |ccTLD = .vn |国際電話番号 = 84 |注記 = }}
ベトナム社会主義共和国(ベトナムしゃかいしゅぎきょうわこく、)、通称ベトナムあるいは越南'''(えつなん、、ヴィエッナム/ヴィエットナム、)は、東南アジアのインドシナ半島東部に位置する共和制国家。首都はハノイ(河内)。人口約1億400万人(2025年)。通貨はドン。
ベトナム共産党による一党独裁体制下にあり、東南アジア諸国連合の加盟国であり、フランコフォニー国際機関の参加国でもある。インドシナ半島の東海岸をしめるベトナムの国土は南北に長く、北は中華人民共和国、西はラオス、南西はカンボジアと国境を接する。東と南は南シナ海に面し、フィリピン、ボルネオ島(マレーシア連邦やブルネイ、インドネシア)そしてマレー半島(マレーシア連邦およびタイ王国南部)と相対する。
南シナ海南部のスプラトリー諸島を「長沙諸島」(ちょうさしょとう、、クァンダオ チュオンサ)と呼称して自国領と主張し、一部を実効支配している。南シナ海中部のパラセル諸島(ベトナム名は「黄沙諸島」)についても領有権を主張している。 Wikipediaによる
1
2
著者: Việt Nam (CHXHCN)
出版事項 2009
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
3
著者: Việt Nam (CHXHCN)
出版事項 2009
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
4
著者: Việt Nam (CHXHCN).
出版事項 2009
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
5
6
7
著者: Drukpa Việt Nam
出版事項 2015
その他の著者:
“...Drukpa Việt Nam...”出版事項 2015
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
8
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
9
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
10
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
11
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
12
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
13
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
14
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
15
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
16
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
17
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
18
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
19
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
20
著者: UNICEF Việt Nam
出版事項 2024
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手