|
|
|
|
| LEADER |
00798pam a22002298a 4500 |
| 001 |
00000070 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110316s1980 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 331.11
|b NG558L
|
| 100 |
0 |
# |
|a D.P.Ni-Ki-Tin
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Người lao động tham gia quản lý sản xuất
|c D.P.Ni-Ki-Tin; Lê Xuân Hàm, Lê Huy Phân (dịch)
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động
|c 1980
|
| 300 |
# |
# |
|a 86 tr.
|c 19 cm.
|
| 650 |
# |
4 |
|a Lao động
|
| 653 |
# |
# |
|a quản lý sản xuất
|a người lao động
|
| 700 |
0 |
# |
|a Lê Huy Phân
|e dịch
|
| 700 |
0 |
# |
|a Lê xuân Hàm
|e dịch
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000358
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0000358
|
| 910 |
|
|
|d 16/03/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|