Máy và thiết bị lạnh /
Guardat en:
| Format: | Llibre |
|---|---|
| Idioma: | Vietnamese |
| Publicat: |
Giáo Dục,
1999.
|
| Matèries: | |
| Etiquetes: |
Afegir etiqueta
Sense etiquetes, Sigues el primer a etiquetar aquest registre!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 00974nam a2200301 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000000871 | ||
| 003 | 01441 | ||
| 005 | 20220610081508.0 | ||
| 008 | 171229s1999 vie | ||
| 040 | |a LSK | ||
| 041 | 0 | |a VIE | |
| 082 | 0 | |a 621.5 |b NG-L | |
| 245 | 0 | 0 | |a Máy và thiết bị lạnh / |c Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy. |
| 260 | |b Giáo Dục, |c 1999. | ||
| 300 | |a 292 pages ; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Điện lạnh - Thiết bị | ||
| 852 | |a Phòng Đọc - Phòng Mượn | ||
| 901 | |a 72 | ||
| 927 | |a Giáo trình | ||
| OWN | |a LSK | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 621.5 NG-L |e check_holdings |t Error 5003 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |h N |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 621.5 NG-L |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 72 |g 2 |h N |i 10 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||