|
|
|
|
LEADER |
01297pam a22002898a 4500 |
001 |
00000088 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110316s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 349.579
|b L504T
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, luật tổ chức hội đồng bộ trưởng nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam, luật tổ chức tòa án nhân dân, luật tổ chức viện kiểm soát nhân dân
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Pháp lý
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 89 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Luật Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hội đồng bộ trưởng
|
653 |
# |
# |
|a Hội đồng nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Viện kiểm sát nhân dân
|
653 |
# |
# |
|a Luật Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Luật tổ chức
|
653 |
# |
# |
|a Quốc hội
|
653 |
# |
# |
|a Toà án nhân dân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000380
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000380
|
910 |
|
|
|d 16/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|