|
|
|
|
LEADER |
00815pam a22002298a 4500 |
001 |
00000117 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110317s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 306.4
|b B105CH
|
100 |
1 |
# |
|a Kiasenco, N
|
245 |
1 |
0 |
|a Bản chất cái đẹp
|c N.Kiasenco; Nguyễn Phan Thọ, Tô Giao dịch
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh niên
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 121 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|a Thẩm mỹ
|a Bản chất
|a Cái đẹp
|
700 |
0 |
# |
|a Tô Giao
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phan Thọ
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002519, KM.0002518
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000046
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000046
|j KM.0002518
|j KM.0002519
|
910 |
|
|
|d 17/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|