|
|
|
|
LEADER |
01020pam a22003258a 4500 |
001 |
00000130 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110317s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 340.597
|b NH556V
|
245 |
0 |
0 |
|a Những văn bản về việc cưới, việc tang, ngày giỗ, ngày hội.
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn Hóa
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 40 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cúng giỗ
|
650 |
# |
4 |
|a Cưới xin
|
650 |
# |
4 |
|a tang lễ
|
650 |
# |
4 |
|a nhả nước
|
650 |
# |
4 |
|a Văn bản pháp quy
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Lễ hội
|
653 |
# |
# |
|a Việt nam
|a Văn bản pháp quy
|a Cúng giỗ, lễ hội, tang lễ.
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000032, KD.0000249
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011179
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000032
|j KM.0011179
|j KD.0000249
|
910 |
|
|
|d 17/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|