|
|
|
|
LEADER |
00699pam a22002178a 4500 |
001 |
00000132 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110317s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.97
|b V308N
|
245 |
0 |
0 |
|a Việt Nam toàn cảnh
|
246 |
0 |
1 |
|a Vietnam Discovery
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|b Hình ảnh
|a 648 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a The Statistical Publishing House
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam - Đất nước con người
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam toàn cảnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000196
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000196
|
910 |
|
|
|d 17/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|