|
|
|
|
LEADER |
00754pam a22002178a 4500 |
001 |
00000152 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110317s2001 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 325000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b N304Gi
|a 328.02
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám 1999_2000
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 1018 tr.
|b Ảnh màu
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Quốc hội nước cộng hòa xà hội chủ nghĩa Việt Nam
|
650 |
|
|
|a Việt Nam quốc hội, niên giám 1999_2000
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000267
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000267
|
910 |
|
|
|d 17/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|