|
|
|
|
LEADER |
01087pam a22002658a 4500 |
001 |
00000198 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 947.08
|b C102M
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Trúc
|
245 |
0 |
0 |
|a Cách mạng Tháng Mười
|b Sưu tầm và chọn lọc
|c Nguyễn Xuân Trúc, Hà Cát Dụ, Nguyễn trường Kháng
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Giáo dục
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 129 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Tư liệu giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Cách mạng Tháng Mười
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng tháng 10
|a Lịch sử hiện đại
|a Nga
|a Sách giáo viên
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Cát Dụ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trường Kháng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Kỷ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001325, KM.0001326, KM.0001327, KM.0001328
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000077
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000077
|j KM.0001326
|j KM.0001327
|j KM.0001325
|j KM.0001328
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|