|
|
|
|
LEADER |
01008pam a22002658a 4500 |
001 |
00000218 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s1982 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 1150
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.702 9
|b K600N
|
110 |
1 |
# |
|a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỷ Niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b khoa học xã hội
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 370 tr.
|c 20 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Doanh nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Cuộc đời và sự nghiệp
|a Nguyễn Trãi
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001807, KM.0001808, KM.0001809, KM.0001810, KM.0004647, KM.0005063, KM.0005065, KM.0005066
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000475
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000475
|j KM.0001808
|j KM.0001809
|j KM.0005063
|j KM.0005066
|j KM.0005065
|j KM.0001807
|j KM.0001810
|j KM.0004647
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|