|
|
|
|
LEADER |
00779pam a22002178a 4500 |
001 |
00000254 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 355.8
|b V500KH
|
110 |
1 |
# |
|a Phòng Tác Huấn
|b Cục Quân Sự địa phương
|
245 |
0 |
0 |
|a Vũ Khí Tự Làm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 106 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vũ khí quân sự
|
710 |
|
|
|a Phòng tác huấn
|b Cục quân sự địa phương
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001517, KM.0001747
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000435
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000435
|j KM.0001747
|j KM.0001517
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|