|
|
|
|
LEADER |
00992pam a22002418a 4500 |
001 |
00000258 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.3
|b NH121S
|
100 |
0 |
# |
|a Konosuke, Matsushita
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhân sự chìa khóa của thành công
|c Matsushita Konosuke; Trần Quang Tuệ (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giao thông
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 142 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lãnh đạo
|
650 |
# |
4 |
|a Quản trị nhân sự
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Quang Tuệ
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001882, KM.0002666, KM.0002667, KM.0002668, KM.0002669, KM.0002670, KM.0002671, KM.0002672, KM.0012091
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000432
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000432
|j KM.0001882
|j KM.0002670
|j KM.0002671
|j KM.0002672
|j KM.0002666
|j KM.0002668
|j KM.0012091
|j KM.0002667
|j KM.0002669
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|