|
|
|
|
LEADER |
01100pam a22002418a 4500 |
001 |
00000275 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.434 6
|b H450C
|
110 |
1 |
# |
|a Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
|b Viện Mác Lênin
|
245 |
0 |
0 |
|p (1-1948->12-1950)
|a Hồ Chí Minh toàn tập
|n T.5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Sự thật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 532 tr.
|b Ảnh trắng đên
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Chiến lược
|a Kháng chiến chống pháp
|a Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|a Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam
|b Viện Mác Lênin
|
773 |
|
|
|d H.
|d Chính trị quốc gia
|d 2000
|n 12 tập
|t Hồ Chí Minh toàn tập
|w 16317
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000555
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000961
|j KM.0000959
|j KD.0000555
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000961, KM.0000959
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|