|
|
|
|
| LEADER |
00861pam a22002658a 4500 |
| 001 |
00000310 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110318s2008 ||||||viesd |
| 020 |
|
|
|c 24000
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 628.1
|b Đ400V
|
| 100 |
1 |
# |
|a Phạm Thượng Hàn
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Đo và kiểm tra môi trường
|c Phạm Thượng Hàn
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
| 300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 24 cm.
|
| 650 |
# |
4 |
|a bảo vệ
|
| 650 |
# |
4 |
|a môi trường
|
| 650 |
# |
4 |
|a kỹ thuật
|
| 653 |
# |
# |
|a chống ô nhiễm
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027505, KGT.0027506
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027505
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0000570
|j KGT.0027505
|j KGT.0027506
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000570
|
| 910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|