|
|
|
|
LEADER |
01000pam a22002658a 4500 |
001 |
00000324 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110318s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b Gi108TR
|a 363.907 1
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Đại Đồng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thống kê dân số
|c Phạm Đại Đồng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học kinh tế quốc dân
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ môn thống kê KTXH
|
500 |
# |
# |
|a Trường ĐH kinh tế Quốc dân khoa thống kê
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê dân số
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027502, KGT.0027503, KGT.0027504
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027502
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000478
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027502
|j KGT.0027503
|j KGT.0027504
|j KD.0000478
|
910 |
|
|
|d 18/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|