|
|
|
|
LEADER |
01032pam a22002418a 4500 |
001 |
00000343 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110321s1980 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.704 3
|b C514KH
|
110 |
1 |
# |
|a Học viện quân sự cấp cao
|b Ban tổng kết kinh nghiệm chiến tranh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cuộc kháng chiến chống Mỹ , cứu nước 1954 - 1975
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 312 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chiến tranh chống Mỹ
|
653 |
# |
# |
|a Chiến tranh chống Mỹ
|a Sau CM-8
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Quân sự
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000257, KM.0000251, KM.0000252, KM.0000253, KM.0000254, KM.0000255, KM.0000256
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000098
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000257
|j KM.0000251
|j KM.0000252
|j KM.0000254
|j KM.0000255
|j KD.0000098
|j KM.0000253
|j KM.0000256
|
910 |
|
|
|d 21/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|