|
|
|
|
LEADER |
00839pam a22002058a 4500 |
001 |
00000408 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110321s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 016.492 2
|b TH550M
|
110 |
1 |
# |
|a Hội động ngôn ngữ học
|b Đại học Quốc gia TP.HCM
|
245 |
0 |
0 |
|a Thư mục học, ngôn ngữ học
|b (1994 - 1999) các tỉnh phía Nam
|c Hội động ngôn ngữ học
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b [NXB Tp. Hồ Chí Minh]
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 129 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Thư mục
|a Ngôn ngữ học
|a 1994 - 1999 Miền Nam
|
710 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000244
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000244
|
910 |
|
|
|d 21/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|