|
|
|
|
LEADER |
00899pam a22002538a 4500 |
001 |
00000410 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110321s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.6
|b D121S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Hòe
|
245 |
0 |
0 |
|a Dân số_ Định cư môi trường
|c Nguyễn Đình Hòe
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHQG Hà Nội
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số và môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|a Môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027508, KGT.0027509
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027508
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000452
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000452
|j KGT.0027508
|j KGT.0027509
|j KGT.0058386
|j KGT.0058387
|
910 |
|
|
|d 21/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|