|
|
|
|
LEADER |
00790pam a22002058a 4500 |
001 |
00000442 |
005 |
20180822100856.0 |
008 |
110321s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 315.978 9
|b N304Gi
|
110 |
1 |
# |
|a Cục thống kê Đồng Tháp
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê năm 2002
|c Cục thống kê Đồng Tháp
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|b Cục thống kê Đồng Tháp
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr.
|b ảnh màu, biểu đồ
|c 25 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê xã hội
|a niêm giám 2003
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003430
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000324
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003430
|j KD.0000324
|
910 |
|
|
|d 21/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|