|
|
|
|
LEADER |
00904pam a22002178a 4500 |
001 |
00000530 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110322s1975 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.434 6
|b Đ406K
|
100 |
0 |
# |
|a Hồ Chí Minh
|
245 |
0 |
0 |
|a Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết thành công, thành công, đại thành công
|c Hồ Chí Minh
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Sự thật
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 125 tr.
|b ảnh trắng đen
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Mặt trận giải phóng
|a Chính sách đoàn kết toàn dân
|a Kháng chiến chống mỹ chống pháp
|a Đoàn kết
|a Toàn dân
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000148
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000148
|
910 |
|
|
|d 22/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|