|
|
|
|
LEADER |
00798pam a22002298a 4500 |
001 |
00000556 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110322s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.909 2
|b D107NH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Minh Quốc
|
245 |
0 |
0 |
|a Danh nhân sư phạm Việt Nam
|c Lê Minh Quốc
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Nhà giáo
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
651 |
|
|
|a Doanh nhân Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001812, KM.0003103, KM.0003104, KM.0003102
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000234
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000234
|j KM.0001812
|j KM.0003103
|j KM.0003102
|j KM.0003104
|
910 |
|
|
|d 22/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|