|
|
|
|
| LEADER |
00751pam a22002418a 4500 |
| 001 |
00000619 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110322s2005 ||||||Viesd |
| 020 |
|
|
|c 40500
|
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 657.023
|b K304T
|
| 100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thu An
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Kiểm Toán
|c Nguyễn Thu An
|
| 260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2005
|
| 300 |
# |
# |
|a 182 tr.
|b hình ảnh
|c 24 cm.
|
| 490 |
# |
# |
|a Đường vào nghề
|
| 650 |
# |
4 |
|a Hướng nghiệp
|
| 650 |
# |
4 |
|a Kiểm toán
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000411
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0000411
|j KM.0011955
|
| 852 |
# |
# |
|j KM.0011955
|b Kho mượn
|
| 910 |
|
|
|d 22/03/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|