|
|
|
|
LEADER |
00766pam a22002178a 4500 |
001 |
00000661 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110322s1982 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 891.73
|b H107PH
|
100 |
0 |
# |
|a A xu.khôm.lin xki.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Hạnh phúc và bất hạnh
|c V.Axu khom.lin xki, Nguyễn Phú Cung (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a H
|b Phụ nữ
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 130 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|a Sư phạm học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phú Cung
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010047, KM.0010048
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000748
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010048
|j KD.0000748
|j KM.0010047
|
910 |
|
|
|d 22/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|