Từ điển giao thông vận tải Nga-Việt Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ
30000 thuật ngữ, bao gồm chủ yếu những thuật ngữ của các chuyên ngành giao thông đường sắt và đường bộ như đầu máy, máy xây dựng, ô tô, cầu đường, tổ chức kinh tấ vận tải, kinh tế xây dựng giao thông
Bewaard in:
| Andere auteurs: | , , , , , |
|---|---|
| Formaat: | Boek |
| Taal: | Vietnamese Russian |
| Gepubliceerd in: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1979
|
| Onderwerpen: | |
| Tags: |
Voeg label toe
Geen labels, Wees de eerste die dit record labelt!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01771nam a22004458a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000007173 | ||
| 003 | 3334 | ||
| 005 | 20110928150908.0 | ||
| 008 | 110927s1979 b 000 0 vieod | ||
| 020 | |c 4.3đ |d 8100b | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 041 | 0 | |a rus | |
| 082 | |a 625.3 |b Tưđ | ||
| 084 | |a L |b T000ừ | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển giao thông vận tải Nga-Việt |b Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ |c B.s: Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới.. |
| 260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1979 | ||
| 300 | |a 455tr |c 24cm | ||
| 520 | |a 30000 thuật ngữ, bao gồm chủ yếu những thuật ngữ của các chuyên ngành giao thông đường sắt và đường bộ như đầu máy, máy xây dựng, ô tô, cầu đường, tổ chức kinh tấ vận tải, kinh tế xây dựng giao thông | ||
| 653 | |a tiếng nga | ||
| 653 | |a từ đđiển | ||
| 653 | |a tiếng việt | ||
| 653 | |a giao thông vận tải | ||
| 653 | |a đường sắt | ||
| 653 | |a đường bộ | ||
| 700 | 1 | |a Tạ Phú Chính |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Lê Văn Định |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Bùi Anh Định |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Nghiêm Xuân Dĩnh |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Bùi Chới |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Lê Văn Cừ |e Tác giả | |
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 625.3 Tưđ |e unavailable |t Error 5002 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 2 |g 2 |h N |i 0 |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 625.3 Tưđ |e unavailable |t Error 5002 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 2 |g 2 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||