|
|
|
|
LEADER |
00872pam a22002178a 4500 |
001 |
00000781 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 7
|b C101NGH
|
110 |
1 |
# |
|a Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2001 - 2004
|b ( Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội X )
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 641 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Lưu hành nội bộ
|
650 |
# |
4 |
|a Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hội nghị
|a Đảng Cộng Sản Việt Nam
|a Nghị quyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000648
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000648
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|