|
|
|
|
LEADER |
00800pam a22002298a 4500 |
001 |
00000801 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b M452TR
|a 333.71
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Khiển
|
245 |
0 |
0 |
|a Môi trường và phát triển
|c Nguyễn Đức Khiển
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kĩ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 236 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Môi trường và sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0005064
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000795
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000795
|j KM.0005064
|j KM.0029848
|j KM.0029851
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|