|
|
|
|
LEADER |
01200pam a22002298a 4500 |
001 |
00000811 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 285000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707 1
|b Đ106C
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Ngọc Liên
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đảng cộng sản Việt Nam với sự nghiệp giáo dục và đào tạo
|c Phan Ngọc Liên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 951 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|a Giáo dục
|a Đào tạo
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021213, KGT.0021214, KGT.0021215, KGT.0021216, KGT.0021217, KGT.0021218, KGT.0021219, KGT.0021220, KGT.0021221, KGT.0021222, KGT.0021223, KGT.0021224, KGT.0021225
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012124, KM.0012123
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000807
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000807
|j KM.0012124
|j KM.0012123
|j KGT.0021213
|j KGT.0021214
|j KGT.0021216
|j KGT.0021218
|j KGT.0021219
|j KGT.0021221
|j KGT.0021222
|j KGT.0021224
|j KGT.0021225
|j KGT.0021215
|j KGT.0021217
|j KGT.0021220
|j KGT.0021223
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|