|
|
|
|
LEADER |
00694pam a22002058a 4500 |
001 |
00000854 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s1990 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 803
|b B101H
|
100 |
0 |
# |
|a Đoàn Minh Tuấn
|
245 |
0 |
0 |
|a Bác Hồ cây đại thọ
|c Đoàn Minh Tuấn
|
260 |
# |
# |
|a Tiền Giang
|b Tổng hợp Tiền Giang
|c 1990
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hồ Chí Minh hồi ký
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000937
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000851
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000851
|j KM.0000937
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|