|
|
|
|
LEADER |
01040pam a22003018a 4500 |
001 |
00000873 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie-Eng
|
082 |
1 |
# |
|a 332.1
|b H107L
|
100 |
0 |
# |
|a Coss, RaicilHerna'ndes
|
245 |
0 |
0 |
|a Hành lang chuyển tiền Canada - Việt Nam
|c 60000
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn hóa thông tin
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 85 tr.
|b Biểu đồ
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Tài liệu làm việc số 48 của Ngân hàng Thế giới
|
650 |
|
|
|a Lưu thông tiền
|
650 |
|
|
|a Tiền tệ
|
653 |
# |
# |
|a Canada
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Chuyển đổi tiền tệ
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống chuyển tiền
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001933
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000705
|j KM.0001933
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000705
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|