|
|
|
|
LEADER |
01026pam a22002538a 4500 |
001 |
00000881 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110323s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.6
|b CH305L
|
100 |
0 |
# |
|a Staykova, Camellia
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Chiến lược cấp nước và vệ sinh
|b Xây dựng trên một nền móng bền vững
|c Camellia Staykova, Bill Kingdom
|
260 |
# |
# |
|a [TP HCM]
|b Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 68 tr.
|c 28 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Việt Nam những thách thức đối với cơ sở hạ tầng
|
650 |
# |
4 |
|a Cung cấp nước - vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Vấn đề nước
|
653 |
# |
# |
|a Vấn đề xã hội
|
653 |
# |
# |
|a môi trường
|
700 |
0 |
# |
|a Billkingdom
|e Chỉ đạo
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000750
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000750
|
910 |
|
|
|d 23/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|