|
|
|
|
LEADER |
00821pam a22002058a 4500 |
001 |
00000909 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110324s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363
|b CH305L
|
245 |
0 |
0 |
|a Chiến lược cơ sở hạ tầng
|b Những vấn đề liên ngành
|
260 |
# |
# |
|a [TP HCM]
|b Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 118 tr.
|b Biểu đồ
|c 28 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Việt Nam những thách thức đối với cơ sở hạ tầng
|
650 |
# |
4 |
|a An toàn xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở hạ tầng
|a Vấn đề xã hội
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0000723
|
852 |
# |
# |
|j KD.0000723
|
910 |
|
|
|d 24/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|