Lịch sử thế giới cận đại
Giới thiệu lịch sử các cuộc cách mạng tư sản từ giữa thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18; phong trào công nhân thế giới từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 và lịch sử các nước phương Tây, các nước Á, Phi, Mĩ La Tinh thời cận đại; mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918)...
में बचाया:
| अन्य लेखक: | , , , |
|---|---|
| स्वरूप: | पुस्तक |
| भाषा: | Vietnamese |
| प्रकाशित: |
H.
Đại học Sư phạm
2011
|
| संस्करण: | In lần thứ 3 |
| विषय: | |
| टैग : |
टैग जोड़ें
कोई टैग नहीं, इस रिकॉर्ड को टैग करने वाले पहले व्यक्ति बनें!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01736aam a22003858a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000016625 | ||
| 003 | 13028 | ||
| 005 | 20121126141134.0 | ||
| 008 | 121126s2011 viesd | ||
| 020 | |c 70000đ |d 1000b | ||
| 041 | 0 | 0 | |a vie |
| 082 | 1 | 4 | |2 14 |a 909.07 |b Lic |
| 245 | 0 | 0 | |a Lịch sử thế giới cận đại |c Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung |
| 250 | |a In lần thứ 3 | ||
| 260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2011 | ||
| 300 | |a 399 tr. |b ảnh |c 14 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS | ||
| 520 | |a Giới thiệu lịch sử các cuộc cách mạng tư sản từ giữa thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18; phong trào công nhân thế giới từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 và lịch sử các nước phương Tây, các nước Á, Phi, Mĩ La Tinh thời cận đại; mối quan hệ quốc tế và chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) | ||
| 650 | 7 | |2 Bộ TKTVQG |a Lịch sử cận đại | |
| 651 | 7 | |2 Bộ TKTVQG |a Thế giới | |
| 655 | 7 | |2 Bộ TKTVQG |a Giáo trình | |
| 700 | 1 | |a Đào Tuấn Thành | |
| 700 | 1 | |a Phan Ngọc Liên |e ch.b. | |
| 700 | 1 | |a Phạm Thu Nga | |
| 700 | 1 | |a Đoàn Trung | |
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 909.07 Lic |e check_holdings |t Error 5003 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |h N |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 909.07 Lic |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 20 |g 3 |h N |i 107 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||