|
|
|
|
| LEADER |
01685aam a22004218a 4500 |
| 001 |
000023903 |
| 003 |
20356 |
| 005 |
20160513090519.0 |
| 008 |
160504s2015 viesd |
| 020 |
|
|
|d 2000b
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 398.20899593
|b Văn
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu
|c Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., chuyển ngữ, b.s.
|
| 260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 2015
|
| 300 |
|
|
|a 478 tr.
|c 21 cm.
|
| 500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
| 504 |
|
|
|a Phụ lục: 373-470. - Thư mục: tr. 471-472
|
| 650 |
|
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|
| 650 |
0 |
4 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Văn học dân gian
|x Dân tộc Cơ Tu
|
| 651 |
|
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Việt Nam
|
| 653 |
|
|
|a Dân tộc Cơ Tu
|
| 653 |
|
|
|a Văn học dân gian
|
| 655 |
|
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Truyện cổ
|
| 655 |
|
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Ca dao
|
| 655 |
|
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Tục ngữ
|
| 700 |
1 |
|
|a Trần Nguyễn Khánh Phong
|e s.t., chuyển ngữ, b.s.
|
| OWN |
|
|
|a LSP
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|d 895.922 TR-P
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LSP
|d 398.20899593 Văn
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|k 1
|
| 999 |
|
|
|a From the UDN01
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|d 895.922 TR-P
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LSP
|d 398.20899593 Văn
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|k 1
|
| TYP |
|
|
|a Monograph
|
| TYP |
|
|
|a Printed language
|
| 980 |
|
|
|a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
|