|
|
|
|
| LEADER |
01039ca a2200301 4500 |
| 001 |
000032393 |
| 003 |
8480 |
| 005 |
20151026000000.0 |
| 008 |
151002s2004 vm 000 eng |
| 041 |
|
|
|a eng
|
| 082 |
|
|
|a 495.13
|
| 100 |
|
|
|a Trương Văn Giới
|
| 245 |
|
|
|a Từ điển từ đồng nghĩa, từ phản nghĩa Hoa-Việt
|c Trương Văn Giới
|
| 260 |
|
|
|a TP.HCM
|c 2004
|
| 650 |
|
|
|a Từ điển từ đồng nghĩa, từ phản nghĩa Hoa-Việt, Trương Văn Giới
|
| 852 |
|
|
|b Đọc
|c TỪ ĐIỂN
|
| OWN |
|
|
|a LNN
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|d 495.13 TR-G
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 5
|g 0
|h N
|i 0
|k 1
|
| 999 |
|
|
|a From the UDN01
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|d 495.13 TR-G
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 5
|g 0
|h N
|i 0
|k 1
|
| TYP |
|
|
|a Printed language
|
| 980 |
|
|
|a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
|