|
|
|
|
| LEADER |
01152cam a22003131a 4500 |
| 001 |
000033092 |
| 003 |
9225 |
| 005 |
20151021000000.0 |
| 008 |
151016s1988 000 eng |
| 041 |
|
|
|a eng
|
| 082 |
|
|
|a 443
|b NG-H
|
| 100 |
|
|
|a Vũ Công Hậu
|
| 245 |
|
|
|a Từ điển nông nghiệp Pháp Việt
|c Vũ Công Hậu
|
| 260 |
|
|
|a KH-KT
|c 1988
|
| 300 |
|
|
|a 487tr. : mh ; 20 cm
|
| 650 |
|
|
|a Từ điển, nông nghiệp, Pháp Việt, Pháp,Từ điển nông nghiệp, Dictionary Agricole, Francais-Vietnamien, Agricole, 1988, Vũ Công Hậu, Nguyễn Mộng Nhung
|
| 852 |
|
|
|b Chuyên đề
|c Từ điền 1
|
| OWN |
|
|
|a LNN
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|c French
|d 443 VU-H
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|j PN
|k 1
|
| 999 |
|
|
|a From the UDN01
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|c French
|d 443 VU-H
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 1
|g 0
|h N
|i 0
|j PN
|k 1
|
| TYP |
|
|
|a Monograph
|
| 980 |
|
|
|a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
|