|
|
|
|
| LEADER |
01153nam a22003011a 4500 |
| 001 |
000038713 |
| 003 |
15008 |
| 005 |
20210405073400.0 |
| 008 |
160412s2003 000 |
| 020 |
|
|
|c 15000
|
| 040 |
|
|
|a lnn
|b lnn
|
| 041 |
|
|
|a jan
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 495.683
|b TH-L
|
| 100 |
1 |
|
|a Thùy Linh
|
| 245 |
|
0 |
|a 360 câu đàm thoại tiếng nhật :Du lịch :
|b 360日本語会話文:旅行 /
|c Thùy Linh; Quang Khánh.
|
| 260 |
|
|
|a Bến tre :
|b NXB Thanh niên,
|c 2003.
|
| 300 |
|
|
|a 121tr . ; :
|b mh. : ;
|c 20,5cm.
|
| 650 |
|
4 |
|a 360 câu đàm thoại tiếng nhật
|x Tiếng Nhật Du lịch
|
| 653 |
|
|
|a đàm thoại tiếng nhật
|a Tiếng Nhật Du lịch
|
| OWN |
|
|
|a LNN
|
| 902 |
1 |
|
|a TKN
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|c Japanese-Korean-Thailander
|d 495.683 TH-L
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 10
|g 0
|h N
|i 0
|j HN
|
| 999 |
|
|
|a From the UDN01
|
| AVA |
|
|
|a UDN50
|b LNN
|c Japanese-Korean-Thailander
|d 495.683 TH-L
|e available
|t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail.
|f 10
|g 0
|h N
|i 0
|j HN
|
| TYP |
|
|
|a Monograph
|
| 980 |
|
|
|a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
|