The Language of Businiess Correspondence in English = Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh /
This includes many letters written in a straight- forward and meaningful style and relevant to daily transactions of Vietnamese business persons.
Đã lưu trong:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
| Được phát hành: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1993.
|
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01248cam a2200385 i 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000043392 | ||
| 003 | 1359 | ||
| 005 | 20030916161939.0 | ||
| 008 | 010217b1993 vm 000 eng | ||
| 022 | |a T | ||
| 040 | |a IRC |c IRC |d IRC | ||
| 041 | 0 | |a eng |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 420 |b NG-Đ |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Trọng Đàn. | |
| 245 | 0 | 4 | |a The Language of Businiess Correspondence in English = |b Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh / |c Nguyễn Trọng Đàn. |
| 246 | 0 | 1 | |a Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1993. | ||
| 300 | |a 341p. ; |c 24cm. | ||
| 520 | 3 | |a This includes many letters written in a straight- forward and meaningful style and relevant to daily transactions of Vietnamese business persons. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Anh ngữ. |
| 630 | 0 | 4 | |a English language. |
| 630 | 0 | 4 | |a Thư tín thương mại. |
| 630 | 0 | 4 | |a Business Correspondence. |
| 650 | 0 | 4 | |a Anh ngữ |x Thương mại. |
| 650 | 0 | 4 | |a English language |x Business English. |
| OWN | |a DUT | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||