Ngôn ngữ hình thức /
Đại cương về ngôn ngữ hình thức và cách xác định ngôn ngữ. Ôtômát hữu hạn và biểu thức chính quy. Văn phạm phi ngữ cảnh và văn phạm chính quy. Ôtômát đẩy xuống. Máy turing và ôtômát tuyến tính giới nội.
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Formatua: | Liburua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2002.
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01082cam a2200337 i 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000044922 | ||
| 003 | 3749 | ||
| 005 | 20030917103402.0 | ||
| 008 | 010309b2002 vm 000 vie | ||
| 020 | |c 15000 | ||
| 022 | |a T | ||
| 040 | |a IRC |c IRC |d IRC | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 511.3 |b NG-B |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Văn Ba. | |
| 245 | 0 | 0 | |a Ngôn ngữ hình thức / |c Nguyễn Văn Ba. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2002. | ||
| 300 | |a 127tr. ; |c 24cm. | ||
| 520 | 3 | |a Đại cương về ngôn ngữ hình thức và cách xác định ngôn ngữ. Ôtômát hữu hạn và biểu thức chính quy. Văn phạm phi ngữ cảnh và văn phạm chính quy. Ôtômát đẩy xuống. Máy turing và ôtômát tuyến tính giới nội. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Toán học. |
| 650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ hình thức. |
| OWN | |a DUT | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||