|
|
|
|
LEADER |
00963pam a22002178a 4500 |
001 |
00015705 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110330s1985 ||||||Viesd |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.704 092
|b CH500T
|
100 |
0 |
# |
|a Hùng Thắng
|
245 |
0 |
0 |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giải phóng dân tộc
|c Hùng Thắng, Nguyễn Thành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 422 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh
|a người chiến sĩ
|a cuộc đời
|a mặt trận giải phóng dân tộc
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thành
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000954, KM.0000953, KM.0000952
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000953
|j KM.0000952
|j KM.0000954
|
910 |
|
|
|d 30/03/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|